Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1054 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
pháo tiểu pháo tre pháo xì pháo xiết
pháp bảo pháp bảo pháp chế pháp danh
pháp danh pháp lí pháp lệnh pháp lý
pháp luật pháp nhân pháp sư pháp sư
pháp thuật pháp trị pháp trường pháp trường
pháp viện phát phát âm phát đạt
phát động phát điện phát đoan phát ban
phát bệnh phát biểu phát canh phát chán
phát chẩn phát giác phát hành phát hỏa
phát hiện phát huy phát kiến phát lưu
phát mại phát minh phát ngũ sắc phát ngôn
phát nguyên phát nương phát phì phát phù
phát phiền phát quang phát rẫy phát sầu
phát sốt phát sinh phát tang phát tài
phát tán phát tích phát thanh phát tiết
phát triển phát vãng phát xít phát xạ
phát xuất phát-xít phân phân đạm
phân đạo phân đồ phân định phân điểm
phân ban phân bào phân bì phân bón
phân bắc phân bố phân biệt phân bua
phân cách phân công phân cấp phân cục
phân cực phân chất phân chia phân chuồng
phân giác phân giải phân hào phân hạch
phân hiệu phân hoá phân huỷ phân kỳ
phân khoa phân lân phân lũ phân lập
phân liệt phân loại phân ly phân minh
phân niệm phân phát phân phối phân quyền
phân rác phân rã phân số phân suất
phân tách phân tán phân tâm phân tích
phân từ phân tử phân tranh phân trần
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.